amirauté
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.mi.ʁɔ.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
amirauté /a.mi.ʁɔ.te/ |
amirautés /a.mi.ʁɔ.te/ |
amirauté gc /a.mi.ʁɔ.te/
- Bộ tư lệnh hải quân.
- Đoàn đô đốc.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chức đô đốc.
- Premier Lord de l’Amirauté — Bộ trưởng Bộ Hải quân (Anh)
Tham khảo[sửa]
- "amirauté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)