Bước tới nội dung

amme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å amme
Hiện tại chỉ ngôi ammer
Quá khứ amma, ammet
Động tính từ quá khứ amma, ammet
Động tính từ hiện tại

amme

  1. Cho sữa mẹ.
    Hun ammet barnet til det var ett år.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]