amoeba
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hy Lạp cổ ἀμοιβή (amoibḗ, “thay đổi”), ám chỉ hình dạng liên tục thay đổi của những sinh vật này.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /əˈmiːbə/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - Vần: -iːbə
Danh từ
[sửa]amoeba (số nhiều amoebae hoặc amoebas)
Từ đảo chữ
[sửa]- (Sinh học) mastigote
Từ phái sinh
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “amoeba”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /aˈmoe̯.ba/, [äˈmoe̯bä]
- (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /aˈme.ba/, [äˈmɛːbä]
Danh từ
[sửa]amoeba gc (sinh cách amoebae); biến cách kiểu 1
Biến cách
[sửa]Danh từ biến cách kiểu 1.
Thể loại:
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Anh vay mượn học tập từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Anh gốc Hy Lạp cổ
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iːbə
- Vần:Tiếng Anh/iːbə/3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
- Từ lóng tiếng Anh
- Từ 3 âm tiết tiếng Latinh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh có biến cách kiểu 1
- Danh từ giống cái tiếng Latinh có biến cách kiểu 1
- Danh từ giống cái tiếng Latinh
