Bước tới nội dung

amoeba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
An amoeba.
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hy Lạp cổ ἀμοιβή (amoibḗ, thay đổi), ám chỉ hình dạng liên tục thay đổi của những sinh vật này.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

amoeba (số nhiều amoebae hoặc amoebas)

  1. Amip, trùng biến hình.
  2. (từ lóng) Vô tính.

Từ đảo chữ

[sửa]

Từ phái sinh

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Latinh

[sửa]
Wikipedia tiếng Latinh có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

amoeba gc (sinh cách amoebae); biến cách kiểu 1

  1. Amip, trùng biến hình.

Biến cách

[sửa]

Danh từ biến cách kiểu 1.

số ít số nhiều
danh cách amoeba amoebae
sinh cách amoebae amoebārum
dữ cách amoebae amoebīs
đối cách amoebam amoebās
ly cách amoebā amoebīs
hô cách amoeba amoebae