amorphously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈmɔr.fəs.li/
Phó từ
[sửa]amorphously /ə.ˈmɔr.fəs.li/
- Xem amorphous
Tham khảo
[sửa]- "amorphously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
amorphously /ə.ˈmɔr.fəs.li/