amovible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.mɔ.vibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amovible /a.mɔ.vibl/ |
amovibles /a.mɔ.vibl/ |
Giống cái | amovible /a.mɔ.vibl/ |
amovibles /a.mɔ.vibl/ |
amovible /a.mɔ.vibl/
- Có thể bãi miễn.
- Fonction amovible — chức vụ có thể bãi miễn
- Tháo ra (lắp vào) được.
- Doublure amovible — lớp vải lót tháo ra được
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "amovible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)