Bước tới nội dung

anaerobically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.nə.ˈroʊ.bɪkµ;ù ˌæn.ˌɛr.ˈoʊ..əl.li/

Phó từ

[sửa]

anaerobically /ˌæ.nə.ˈroʊ.bɪkµ;ù ˌæn.ˌɛr.ˈoʊ..əl.li/

  1. Xem anaerobe

Tham khảo

[sửa]