Bước tới nội dung

analysere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å analysere
Hiện tại chỉ ngôi analyserer
Quá khứ analyserte
Động tính từ quá khứ analysert
Động tính từ hiện tại

analysere

  1. Phân tích, phân giải, giải tích.
    å analysere en blodprøve

Tham khảo

[sửa]