giải tích
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːj˧˩˧ tïk˧˥ | jaːj˧˩˨ tḭ̈t˩˧ | jaːj˨˩˦ tɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˩ tïk˩˩ | ɟa̰ːʔj˧˩ tḭ̈k˩˧ |
Danh từ
[sửa]giải tích
- Ngành toán học nghiên cứu về các hàm số.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "giải tích", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)