Bước tới nội dung

giải tích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːj˧˩˧ tïk˧˥jaːj˧˩˨ tḭ̈t˩˧jaːj˨˩˦ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˩ tïk˩˩ɟa̰ːʔj˧˩ tḭ̈k˩˧

Danh từ

[sửa]

giải tích

  1. Ngành toán học nghiên cứu về các hàm số.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]