analytically
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.nə.ˈlɪ.tɪ.kəl.li/
Phó từ[sửa]
analytically /ˌæ.nə.ˈlɪ.tɪ.kəl.li/
- theo phép giải tích, theo phép phân tích.
Tham khảo[sửa]
- "analytically". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)