Bước tới nội dung

analyzable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.nə.ˌlɑɪ.zə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

analyzable /ˈæ.nə.ˌlɑɪ.zə.bᵊl/

  1. Xem analyze

Tham khảo

[sửa]