Bước tới nội dung

anamnestic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈnɛs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

anamnestic /.ˈnɛs.tɪk/

  1. Xem anamnesis

Tham khảo

[sửa]