Bước tới nội dung

anaphylactic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.nə.fə.ˈlæk.tɪk/

Tính từ

[sửa]

anaphylactic /ˌæ.nə.fə.ˈlæk.tɪk/

  1. Xem anaphylaxis

Tham khảo

[sửa]