anaphylactically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.nə.fə.ˈlæk.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]anaphylactically /ˌæ.nə.fə.ˈlæk.tɪ.kəl.li/
- Xem anaphylaxis
Tham khảo
[sửa]- "anaphylactically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)