Bước tới nội dung

anarchically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æ.ˈnɑːr.kɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

anarchically /æ.ˈnɑːr.kɪ.kəl.li/

  1. Xem anarchic

Tham khảo

[sửa]