anarchistic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.nɜː.kɪs.t.ɪk/
Tính từ
[sửa]anarchistic /ˈæ.nɜː.kɪs.t.ɪk/
- Xem anarchism
Tham khảo
[sửa]- "anarchistic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
anarchistic /ˈæ.nɜː.kɪs.t.ɪk/