anchoretic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

anchoretic

  1. (Thuộc) Người ở ẩn, ẩn đặt.
    an anchoretic life — cuộc đời ẩn dật

Tham khảo[sửa]