Bước tới nội dung

andpusten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc andpusten
gt andpustent
Số nhiều andpustne
Cấp so sánh
cao

andpusten

  1. Thở hỗn hễn, thở hồng học.
    Jeg blir andpusten av å løpe fort.

Tham khảo

[sửa]