anecdotically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.nɪk.ˈdɑː.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]anecdotically /ˌæ.nɪk.ˈdɑː.tɪ.kəl.li/
- Xem anecdotic
Tham khảo
[sửa]- "anecdotically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)