Bước tới nội dung

anecdotique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.nɛk.dɔ.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anecdotique
/a.nɛk.dɔ.tik/
anecdotiques
/a.nɛk.dɔ.tik/
Giống cái anecdotique
/a.nɛk.dɔ.tik/
anecdotiques
/a.nɛk.dɔ.tik/

anecdotique /a.nɛk.dɔ.tik/

  1. Xem anecdote
    Récit anecdotique — truyện giai thoại

Tham khảo

[sửa]