anecdotique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.nɛk.dɔ.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anecdotique /a.nɛk.dɔ.tik/ |
anecdotiques /a.nɛk.dɔ.tik/ |
Giống cái | anecdotique /a.nɛk.dɔ.tik/ |
anecdotiques /a.nɛk.dɔ.tik/ |
anecdotique /a.nɛk.dɔ.tik/
- Xem anecdote
- Récit anecdotique — truyện giai thoại
Tham khảo
[sửa]- "anecdotique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)