anecdote
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.nɪk.ˌdoʊt/
![]() | [ˈæ.nɪk.ˌdoʊt] |
Danh từ[sửa]
anecdote /ˈæ.nɪk.ˌdoʊt/
Tham khảo[sửa]
- "anecdote". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.nɛk.dɔt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
anecdote /a.nɛk.dɔt/ |
anecdotes /a.nɛk.dɔt/ |
anecdote gc /a.nɛk.dɔt/
Tham khảo[sửa]
- "anecdote". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)