Bước tới nội dung

angå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å angå
Hiện tại chỉ ngôi angår
Quá khứ angikk
Động tính từ quá khứ angått
Động tính từ hiện tại

angå

  1. Quan hệ, liên quan, ảnh hưởng đến.
    Dine problemer angår ikke meg.
    Energikrisen angår oss alle.

Tham khảo

[sửa]