quan hệ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːn˧˧ hḛʔ˨˩ | kwaːŋ˧˥ hḛ˨˨ | waːŋ˧˧ he˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːn˧˥ he˨˨ | kwaːn˧˥ hḛ˨˨ | kwaːn˧˥˧ hḛ˨˨ |
Danh từ
[sửa]Tính từ
[sửa]- Quan trọng, hệ trọng.
- Việc quan hệ.
Động từ
[sửa]- Liên hệ.
- Quan hệ chặt chẽ với nhau.
Tham khảo
[sửa]- "quan hệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)