Bước tới nội dung

angivelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc angivelig
gt angivelig
Số nhiều angivelige
Cấp so sánh
cao

angivelig

  1. Viện cớ, dẫn chứng.
    Han gjorde det med det angivelige formål å hjelpe.
    Hun var angivelig opptatt med noe viktig.
    den angivelige grunn

Tham khảo

[sửa]