angivelig
Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | angivelig |
gt | angivelig | |
Số nhiều | angivelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
angivelig
- Viện cớ, dẫn chứng.
- Han gjorde det med det angivelige formål å hjelpe.
- Hun var angivelig opptatt med noe viktig.
- den angivelige grunn
Tham khảo[sửa]
- "angivelig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)