ankomst
Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ankomst | ankomsten |
Số nhiều | ankomster | ankomstene |
ankomst gđ
Tham khảo[sửa]
- "ankomst". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ankomst | ankomsten |
Số nhiều | ankomster | ankomstene |
ankomst gđ