anmodning
Giao diện
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anmodning | anmodningen |
Số nhiều | anmodninger | anmodningene |
anmodning gđ
- Sự, lời yêu cầu, thỉnh nguyện, kêu xin.
- å få anmodning om hjelp
- å gjøre noe på/etter anmodning (fra noen) — Làm việc gì theo lời yêu cầu của ai.
Tham khảo
[sửa]- "anmodning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)