Bước tới nội dung

anophèle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.nɔ.fɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anophèle
/a.nɔ.fɛl/
anophèle
/a.nɔ.fɛl/

anophèle /a.nɔ.fɛl/

  1. Muỗi anôfen.

Tham khảo

[sửa]