ansatt
Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ansatt |
gt | ansatt | |
Số nhiều | ansatte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ansatt
- Được thâu nhận, bổ nhiệm, tuyển dụng.
- De ansatte krever høyere lønn.
- Tillitsmannen representerer de ansatte.
Tham khảo[sửa]
- "ansatt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)