ansette
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ansette |
Hiện tại chỉ ngôi | ansetter |
Quá khứ | ansatte |
Động tính từ quá khứ | ansatt |
Động tính từ hiện tại | — |
ansette
- Nhân viên, tuyển dụng, bổ nhiệm.
- Bedriften vil ansette folk med god praksis.
Tham khảo
[sửa]- "ansette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)