Bước tới nội dung

ansette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å ansette
Hiện tại chỉ ngôi ansetter
Quá khứ ansatte
Động tính từ quá khứ ansatt
Động tính từ hiện tại

ansette

  1. Nhân viên, tuyển dụng, bổ nhiệm.
    Bedriften vil ansette folk med god praksis.

Tham khảo

[sửa]