anslag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anslag | anslaget |
Số nhiều | anslag | anslaga, anslagene |
anslag gđ
- Sự ước lượng, lượng định, lượng chừng.
- De gjorde et anslag over kostnadene.
- Dự mưu, âm mưu.
- et anslag mot ytringsfriheten
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) anslagsvis : Ước chừng, phỏng chừng, độ chừng.
Tham khảo
[sửa]- "anslag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)