Bước tới nội dung

antéposer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

antéposer ngoại động từ

  1. (Ngôn ngữ học) Đặt ra phía trước (bên trái một thành phần khác trong câu).
    Antéposer un adjectif — đặt một tính từ ra phía trước

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]