Bước tới nội dung

antérograde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.te.ʁɔ.ɡʁad/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antérograde
/ɑ̃.te.ʁɔ.ɡʁad/
antérograde
/ɑ̃.te.ʁɔ.ɡʁad/
Giống cái antérograde
/ɑ̃.te.ʁɔ.ɡʁad/
antérograde
/ɑ̃.te.ʁɔ.ɡʁad/

antérograde /ɑ̃.te.ʁɔ.ɡʁad/

  1. (Amnésie antérograde) (y học) chứng quên về sau.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]