antérograde
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.te.ʁɔ.ɡʁad/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antérograde /ɑ̃.te.ʁɔ.ɡʁad/ |
antérograde /ɑ̃.te.ʁɔ.ɡʁad/ |
Giống cái | antérograde /ɑ̃.te.ʁɔ.ɡʁad/ |
antérograde /ɑ̃.te.ʁɔ.ɡʁad/ |
antérograde /ɑ̃.te.ʁɔ.ɡʁad/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "antérograde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)