Bước tới nội dung

rétrograde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁet.ʁɔ.ɡʁad/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rétrograde
/ʁet.ʁɔ.ɡʁad/
rétrogrades
/ʁet.ʁɔ.ɡʁad/
Giống cái rétrograde
/ʁet.ʁɔ.ɡʁad/
rétrogrades
/ʁet.ʁɔ.ɡʁad/

rétrograde /ʁet.ʁɔ.ɡʁad/

  1. Lùi, thụt lùi.
    Marche rétrograde — sự đi thụt lùi
  2. (Cơ học, thiên văn học) ) ngược.
    Sens rétrograde — chiều ngược
    mouvement rétrograde — chuyển động ngược
  3. Đọc ngược xuôi đều được.
    Vers rétrogrades — thơ đọc ngược xuôi đều được
  4. (Nghĩa bóng) Lạc hậu; phản tiến bộ.
    Esprit rétrograde — đầu óc lạc hậu
    politique rétrograde — chính sách phản tiến bộ
    amnésie rétrograde — (y học) chứng quên về trước
    effet rétrograde — tác động thối lại (của quả bi da sau khi đụng một quả khác; viết tắt rétro)

Tham khảo

[sửa]