antecedently
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.tə.ˈsi.dᵊnt.li/
Phó từ
[sửa]antecedently /ˌæn.tə.ˈsi.dᵊnt.li/
- Xem antecedent
Tham khảo
[sửa]- "antecedently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antecedently /ˌæn.tə.ˈsi.dᵊnt.li/