Bước tới nội dung

anti-vaccine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ anti- + vaccine.

Tính từ

[sửa]

anti-vaccine ( không so sánh được)

  1. Phản đối vắc-xin và việc tiêm chủng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]