Bước tới nội dung

anti-

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

anti-

  1. Kháng (chống lại)
    antibiotic : kháng sinh
    antibacterial : kháng khuẩn
  2. Phản (ngược lại)
    antimatter : phản vật chất
    anticlockwise : ngược chiều kim đồng hồ

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]