anti-
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.1.1
Ghi chú sử dụng
1.1.2
Dịch
1.1.3
Từ liên hệ
Tiếng Anh
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
anti-
Kháng (chống lại)
antibiotic
:
kháng sinh
antibacterial
:
kháng khuẩn
Phản (ngược lại)
antimatter
:
phản vật chất
anticlockwise
:
ngược chiều kim đồng hồ
Ghi chú sử dụng
[
sửa
]
pro-
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Pháp
: anti-
Tiếng Ý
: anti-
Tiếng Nga
:
противо-
Tiếng Việt
:
phản
,
kháng
Từ liên hệ
[
sửa
]
anti
contra-
counter-
ob-
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Tiền tố
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Català
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Suomi
Français
Magyar
Italiano
日本語
ភាសាខ្មែរ
한국어
Kurdî
Lietuvių
Malagasy
Bahasa Melayu
Nederlands
Norsk
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
ၽႃႇသႃႇတႆး
Simple English
Српски / srpski
Svenska
தமிழ்
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文