antibrouillard
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ti.bʁu.jaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antibrouillard /ɑ̃.ti.bʁu.jaʁ/ |
antibrouillard /ɑ̃.ti.bʁu.jaʁ/ |
Giống cái | antibrouillard /ɑ̃.ti.bʁu.jaʁ/ |
antibrouillard /ɑ̃.ti.bʁu.jaʁ/ |
antibrouillard /ɑ̃.ti.bʁu.jaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "antibrouillard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)