antichurch
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæn.ˌtɑɪ.ˈtʃɜːtʃ/
Tính từ
[sửa]antichurch /ˈæn.ˌtɑɪ.ˈtʃɜːtʃ/
- Chống lại nhà thờ.
Tham khảo
[sửa]- "antichurch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antichurch /ˈæn.ˌtɑɪ.ˈtʃɜːtʃ/