Bước tới nội dung

antifogging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈfɔɡ.ɡiɳ/

Tính từ

[sửa]

antifogging /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈfɔɡ.ɡiɳ/

  1. Chống sương mù.

Tham khảo

[sửa]