Bước tới nội dung

antigouvernemental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antigouvernemental
/ɑ̃.ti.ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/
antigouvernementaux
/ɑ̃.ti.ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.to/
Giống cái antigouvernemental
/ɑ̃.ti.ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/
antigouvernementales
/ɑ̃.ti.ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/

antigouvernemental /ɑ̃.ti.ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/

  1. Chống chính phủ.

Tham khảo

[sửa]