chính phủ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨïŋ˧˥ fṵ˧˩˧ | ʨḭ̈n˩˧ fu˧˩˨ | ʨɨn˧˥ fu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨïŋ˩˩ fu˧˩ | ʨḭ̈ŋ˩˧ fṵʔ˧˩ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Trung Quốc 政府 (chánh phủ, zhèng fŭ).
Danh từ
[sửa]chính phủ
- Chủ thể có quyền lực để tạo ra và chấp hành luật pháp trong khu vực, tổ chức, hay nhóm người.
- Cơ quan chính phủ.
Dịch
[sửa]- Tiếng Pháp: gouvernement
- Tiếng Quan Thoại: 政府 (chánh phủ, zhèng fŭ)
- Tiếng Tây Ban Nha: gobierno gđ