antihygiénique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ti.i.ʒje.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antihygiénique /ɑ̃.ti.i.ʒje.nik/ |
antihygiénique /ɑ̃.ti.i.ʒje.nik/ |
Giống cái | antihygiénique /ɑ̃.ti.i.ʒje.nik/ |
antihygiénique /ɑ̃.ti.i.ʒje.nik/ |
antihygiénique /ɑ̃.ti.i.ʒje.nik/
Tham khảo
[sửa]- "antihygiénique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)