Bước tới nội dung

antihygiénique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.i.ʒje.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antihygiénique
/ɑ̃.ti.i.ʒje.nik/
antihygiénique
/ɑ̃.ti.i.ʒje.nik/
Giống cái antihygiénique
/ɑ̃.ti.i.ʒje.nik/
antihygiénique
/ɑ̃.ti.i.ʒje.nik/

antihygiénique /ɑ̃.ti.i.ʒje.nik/

  1. Phản vệ sinh.

Tham khảo

[sửa]