phản
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̰ːn˧˩˧ | faːŋ˧˩˨ | faːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faːn˧˩ | fa̰ːʔn˧˩ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “phản”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
phản
Động từ
[sửa]phản
Tiền tố
[sửa]phản
- Yếu tố ghép trước để cấu tạo tính từ, động từ, có nghĩa "ngược lại, ngược trở lại".
Từ dẫn xuất
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phản", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
“vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam