Bước tới nội dung

antikvarisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc antikvarisk
gt antikvarisk
Số nhiều antikvariske
Cấp so sánh
cao

antikvarisk

  1. Xưa, cổ, cổ xưa.
    Denne boka har antikvarisk verdi.

Tham khảo

[sửa]