Bước tới nội dung

antillais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.jɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antillais
/ɑ̃.ti.jɛ/
antillais
/ɑ̃.ti.jɛ/
Giống cái antillais
/ɑ̃.ti.jɛ/
antillaises
/ɑ̃.ti.jɛz/

antillais /ɑ̃.ti.jɛ/

  1. (Thuộc) Quần đảo Ăng-ti.

Tham khảo

[sửa]