quần đảo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kwə̤n˨˩ ɗa̰ːw˧˩˧ | kwəŋ˧˧ ɗaːw˧˩˨ | wəŋ˨˩ ɗaːw˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kwən˧˧ ɗaːw˧˩ | kwən˧˧ ɗa̰ːʔw˧˩ | ||
Từ nguyên
Danh từ
quần đảo
Động từ
- Vày vò cho nát.
- Con rồng khủng khiếp Zmey-Gorinych bắt đầu tới quần đảo thành phố.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “quần đảo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
