antimagnetic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.ti.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/
Tính từ
[sửa]antimagnetic /ˌæn.ti.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/
Tham khảo
[sửa]- "antimagnetic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antimagnetic /ˌæn.ti.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/