Bước tới nội dung

antimonial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.tə.ˈmoʊ.ni.əl/

Tính từ

[sửa]

antimonial /ˌæn.tə.ˈmoʊ.ni.əl/

  1. (Thuộc) Antimon.

Tham khảo

[sửa]