antimonial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.tə.ˈmoʊ.ni.əl/
Tính từ
[sửa]antimonial /ˌæn.tə.ˈmoʊ.ni.əl/
- (Thuộc) Antimon.
Tham khảo
[sửa]- "antimonial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antimonial /ˌæn.tə.ˈmoʊ.ni.əl/