Bước tới nội dung

antinomique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.nɔ.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antinomique
/ɑ̃.ti.nɔ.mik/
antinomiques
/ɑ̃.ti.nɔ.mik/
Giống cái antinomique
/ɑ̃.ti.nɔ.mik/
antinomiques
/ɑ̃.ti.nɔ.mik/

antinomique /ɑ̃.ti.nɔ.mik/

  1. Tương phản.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]