antipathetically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.tɪ.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]antipathetically /ˌæn.tɪ.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/
- Xem antipathetic
Tham khảo
[sửa]- "antipathetically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)