Bước tới nội dung

antiprostitution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˌprɑːs.tə.ˈtuː.ʃən/

Tính từ

[sửa]

antiprostitution /ˌæn.ˌtɑɪ.ˌprɑːs.tə.ˈtuː.ʃən/

  1. Chống mại dâm.

Tham khảo

[sửa]